Người dân vùng biển có một văn hoá và truyền thống độc đáo, phản ánh cuộc sống và công việc chủ yếu là đánh bắt hải sản.
Người dân vùng biển luôn tự hào với văn hoá và truyền thống độc đáo của mình. Cuộc sống của họ được liên kết chặt chẽ với biển cả và công việc chủ yếu là đánh bắt hải sản. Trải qua hàng ngàn năm, từ bao đời nay, người dân vùng biển đã hình thành và gìn giữ những nét đặc trưng riêng, phản ánh cuộc sống và công việc của mình. Truyền thống và văn hoá của người dân vùng biển rất phong phú. Họ có những ca dao, tục ngữ và bài hát chất chứa tâm huyết và tình yêu biển cả. Những giai điệu trong những bài hát thể hiện sự mong muốn và hy vọng của ngư dân khi ra khơi, cầu mong cho một cuộc đời an lành và thuận lợi trên biển. Các bài hát này không chỉ là niềm tự hào mà còn là nguồn cảm hứng để người dân vượt qua khó khăn trong công việc đánh bắt. Ngoài ra, người dân vùng biển còn có nhiều trò chơi và nghệ thuật truyền thống độc đáo. Với những bức tranh và điêu khắc được chế tác từ các vật liệu tự nhiên như vỏ sò, họ thể hiện sự tôn trọng và tình yêu biển cả. Đặc biệt, người dân vùng biển còn duy trì nghề đan lưới và ghe thuyền truyền thống, làm nên những sản phẩm độc đáo mà không ai khác có thể sao chép được. Văn hoá và truyền thống của người dân vùng biển không chỉ là niềm tự hào mà còn là nguồn sống và tạo nên bản sắc cho vùng biển. Nhờ công việc đánh bắt hải sản, người dân vùng biển đã xây dựng một cuộc sống đầy khổ nhọc và kiên cường. Từng giọt mồ hôi và nỗ lực của họ đã góp phần làm giàu và phát triển kinh tế vùng biển. Biển cả không chỉ là môi trường sống mà còn là cả tâm hồn của người dân vùng biển, và với văn hoá và truyền thống độc đáo, họ đã giữ mãi tình yêu và sự kính trọng đối với nó.
Điều này xuất phát từ việc người dân vùng biển đã phụ thuộc vào biển cả hàng nghìn năm để kiếm sống.
Biển cả - nguồn sống và tồn tại của người dân vùng biển suốt hàng nghìn năm qua. Với những bờ cát trải dài và những con sóng xanh mượt, biển đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ. Người dân vùng biển, từ thế hệ này sang thế hệ khác, đã học cách phụ thuộc vào biển để kiếm sống hàng ngày. Họ đi câu cá, đánh bắt hải sản và lưới trên biển rộng để kiếm tiền nuôi gia đình. Biển mang lại cho họ những cơ hội sinh kế và một nguồn lợi quý giá. Từ nhỏ, người dân vùng biển đã được học cách đối mặt với sự biến đổi của biển cả. Họ biết cách đọc hiểu những dấu hiệu của biển, như những con sóng cuồn cuộn hay những biểu hiện thời tiết xấu. Đó là những thông tin quan trọng để họ có thể ra khơi vào những ngày tốt để đánh bắt hải sản. Nhưng không chỉ là nguồn sống vật chất, biển còn đóng vai trò quan trọng trong tâm linh và văn hóa của người dân vùng biển. Nhiều nền văn hóa biển đã hình thành và phát triển, lưu truyền qua các thế hệ. Những câu chuyện, bài hát và truyền thống đều liên quan đến cuộc sống trên biển. Dù trong suốt hàng nghìn năm, cuộc sống của người dân vùng biển không tránh khỏi những khó khăn và thách thức. Nhưng nhờ sự phụ thuộc vào biển cả, họ đã tìm ra cách để tồn tại và vươn lên. Biển cả không chỉ là một nguồn sống, mà còn là niềm tự hào và sức mạnh để vượt qua khó khăn.
Văn hoá của họ tập trung vào việc giữ gìn và bảo vệ biển, xây dựng lòng yêu biển sâu sắc.
Biển - một kho tàng vô tận của thiên nhiên, là biểu tượng của sự sống và sự phồn thịnh. Đối với các dân tộc nằm ven biển, biển luôn có một vai trò quan trọng trong cuộc sống và văn hóa của họ. Văn hoá của họ tập trung vào việc giữ gìn và bảo vệ biển, xây dựng lòng yêu biển sâu sắc. Họ coi biển như nguồn sống chính, là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Họ biết rằng chỉ có khi biển được bảo tồn và nuôi dưỡng, cuộc sống của họ mới thật sự an lành và phát triển. Họ luôn tuân thủ những nguyên tắc và quy tắc cũng như truyền thống lâu đời về sử dụng và khai thác biển. Họ biết cách sử dụng tài nguyên biển một cách bền vững, không làm ảnh hưởng đến sự sinh sản và tái sinh của các loài sinh vật trong biển. Họ cũng hạn chế việc sử dụng các công cụ đánh bắt cá không bền vững, để đảm bảo sự duy trì của nguồn cá và các sinh vật biển khác. Đồng thời, họ cũng chú trọng công tác bảo vệ biển. Họ tổ chức các hoạt động nhằm tăng cường ý thức về giữ gìn môi trường biển, như thu gom rác thải trên bờ biển, loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong biển và cải thiện chất lượng nước biển. Họ thậm chí thành lập các khu bảo tồn biển để bảo vệ các loài sinh vật quý hiếm và các khu vực sinh thái quan trọng của biển. Với lòng yêu biển sâu sắc, họ không chỉ coi biển là tài sản của riêng mình, mà còn xem nó là di sản của tất cả mọi người. Họ hy vọng rằng thế hệ sau này cũng có thể được hưởng một biển trong xanh, tươi mát và giàu sức sống như họ từng được trải nghiệm.
Người vùng biển có các ngày lễ, hội truyền thống liên quan đến biển như lễ hội cá chép tại Nhật Bản, lễ hội cá trôi tại Việt Nam...
Biển là một nguồn tài nguyên quan trọng cho đời sống của con người, đặc biệt đối với những người sinh sống và làm việc tại các vùng biển. Vì vậy, không có gì lạ khi các ngày lễ, hội truyền thống liên quan đến biển luôn được tổ chức tại các khu vực này. Một trong những ngày lễ đặc biệt của người dân Nhật Bản là lễ hội cá chép hay còn gọi là "Tango no Sekku". Lễ hội này diễn ra vào ngày 5/5 hàng năm và được coi là một ngày quan trọng trong văn hóa truyền thống của đất nước này. Trong lễ hội, những con cá chép giấy màu sắc rực rỡ được treo trên các cây cầu hoặc trong vườn nhà, biểu trưng cho sự may mắn và tăng cường sức khỏe. Ngoài ra, người Nhật cũng tổ chức các cuộc thi xem ai có thể ném xa nhất những con cá chép giấy xuống ao để đón nhận may mắn. Ở Việt Nam, lễ hội cá trôi cũng là một dịp quan trọng để kỷ niệm và tưởng nhớ công lao của cha ông đã đi biển làm nghề cá. Lễ hội diễn ra vào ngày 15/7 âm lịch, thường là tháng 8 dương lịch, khi các loài cá trở về nơi sinh sản. Trong lễ hội, người dân thực hiện các nghi lễ truyền thống như thả cá trôi xuống sông, biển để gửi lời tri ân và cầu mong được bình an và đầy đủ nguồn sống từ biển cả. Cả hai ngày lễ này đều mang trong mình ý nghĩa tôn vinh biển cả và những giá trị quan trọng mà biển đem lại. Đồng thời, chúng cũng tạo ra một không gian giao lưu văn hóa, nơi mà con người có thể cùng nhau đoàn kết, tưởng nhớ và cầu nguyện cho một cuộc sống viên mãn và hạnh phúc.
Họ kết hợp cầu ngư với các nghi lễ văn hoá, đánh dấu một phần quan trọng của đời sống và du lịch trong vùng biển.
Vùng biển luôn mang trong mình những nét đẹp văn hoá và cuộc sống bình dị của những người dân nơi đây. Trong đời sống hàng ngày, họ không chỉ làm việc cật lực trên biển mà còn kết hợp với các nghi lễ văn hoá đặc sắc. Cầu ngư là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người dân ven biển. Mỗi buổi ra khơi, những ngư dân phải đối mặt với biển khơi hiểm trở, đan xen giữa niềm vui và sự lo lắng. Nhưng khi cá cảnh vụ, những chiếc thuyền quay trở về, người dân tại đây lại tổ chức các nghi lễ cúng tưởng để cám ơn Thần Nước đã ban tặng một cuộc sống sung túc. Những nghi lễ văn hoá này được diễn ra với sự trang trọng và long trọng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của những ngư dân với biển cả. Họ châm lửa, cầu nguyện và cúng tặng những vật phẩm như rượu, trầu cau, điếu thuốc... mong rằng những thần linh trên biển sẽ ban tặng cho họ cuộc sống an lành, cá đầy biển và những chuyến đi vắng bóng sóng gió. Các nghi lễ này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn gắn kết cộng đồng ngư dân, tạo nên một không khí đoàn kết và sự đoàn tụ trong gia đình. Đồng thời, nó cũng thu hút rất nhiều du khách đến tham gia, trải nghiệm và hiểu thêm về văn hoá của người dân ven biển. Với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và sự kết hợp tinh tế giữa cầu ngư và các nghi lễ văn hoá, vùng biển trở thành một điểm đến hấp dẫn cho du khách yêu thích sự phiêu lưu và muốn khám phá cuộc sống của người dân ven biển. Du lịch biển không chỉ là một hành trình khám phá mà còn là cơ hội để ta hiểu và trân quý những giá trị văn hoá độc đáo này.