Ngư dân: Ngư dân là nghề truyền thống chủ yếu của người dân sống ven biển. Họ phụ thuộc vào biển cả để kiếm sống bằng cách đánh cá, lưới bắt hải sản.
Ngư dân là những người anh hùng của biển cả, những người dũng cảm và kiên nhẫn đối mặt với biển khơi muôn trùng. Họ là những người con của biển, từ thế hệ này sang thế hệ khác, truyền lại nghề đánh cá truyền thống. Cuộc sống của ngư dân luôn gắn bó với biển cả. Mỗi sớm mai, khi ánh dương mới nhú lên, họ đã sẵn sàng ra khơi trên những con thuyền nhỏ. Trên biển, họ đầy tự tin và tận hưởng sự tự do mà chỉ có biển cả mới mang lại. Đôi khi, biển cả bất kỳ thời điểm nào cũng có thể trở thành một kẻ thù đáng sợ, nhưng ngư dân không bao giờ từ bỏ. Bởi vì đó là công việc duy nhất mang lại cho họ cuộc sống và nuôi sống gia đình. Đánh cá và lưới bắt hải sản là những phương pháp chính để ngư dân kiếm sống. Họ tận dụng sự giàu có của biển cả để thu hoạch những loại hải sản quý giá. Mỗi lần câu cá thành công, họ mang về những đợt hứng khởi và cả ngọn lửa hy vọng cho gia đình. Nhưng đôi khi, biển cả lại trở nên thù địch và không khoan nhượng. Những cơn bão dữ dội làm thuyền của ngư dân lật úp, cuốn trôi niềm tin và công lao tích cực của họ. Ngư dân là những người sống với lòng kiên nhẫn và sự hy sinh. Họ hiểu rằng, chỉ có bằng sức lao động và tâm huyết, họ mới có thể vượt qua những khó khăn và đánh bại biển cả. Mỗi lần trở về từ chuyến đi xa, ngư dân mang theo những kỉ niệm, những câu chuyện và một trái tim đầy yêu biển. Ngư dân - những người vận may trên biển cả, không bao giờ biết trước được ngày mai ra sao. Nhưng họ luôn hy vọng vào một cuộc sống tươi đẹp trên biển, và tiếp tục gắng sức cho con cái và đất nước.
Thợ lặn: Thợ lặn là những người đi xuống biển để tìm kiếm và thu hoạch các loại hải sản như ngao, sò, ốc, hàu... Họ sử dụng công cụ như ống thở, bình khí để có thể lặn xuống đến độ sâu cần thiết.
Thợ lặn là những người dũng cảm chinh phục biển khơi để tìm kiếm và thu hoạch những loại hải sản quý giá. Họ đã trở thành những người bạn đồng hành không thể thiếu của những ngư dân trên biển. Khi lặn xuống đáy biển, thợ lặn sẽ trang bị cho mình những công cụ cần thiết như ống thở và bình khí để có thể duy trì sự sống dưới nước. Họ dũng cảm chiến đấu với sóng lớn, gió mạnh và áp lực từ độ sâu, luôn đề phòng những nguy hiểm tiềm ẩn. Công việc của thợ lặn không chỉ đơn giản là tìm kiếm và thu hoạch hải sản. Họ còn phải đối mặt với những rào cản tự nhiên như san hô, đá ngầm hay những sinh vật nguy hiểm. Không chỉ thế, thợ lặn còn phải rèn luyện kỹ năng nhìn thấy trong bóng tối, hít thở bằng ống thở không ngừng và điều chỉnh cảm giác trọng lực dưới nước. Thợ lặn không chỉ có khả năng đào bới để thu hoạch hải sản, mà họ còn là những người bảo vệ biển cả. Họ cung cấp thông tin về tình trạng môi trường dưới nước, đề xuất những biện pháp bảo vệ đáy biển và hạn chế việc khai thác quá mức. Công việc của thợ lặn không chỉ đòi hỏi sự dũng cảm mà còn yêu cầu kiên nhẫn, kỹ năng và sự am hiểu về hệ sinh thái biển. Với lòng đam mê và tình yêu với biển cả, những thợ lặn đã và đang góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên biển của đất nước.
Nghề chài lưới: Nghề chài lưới là công việc sử dụng lưới để bắt cá và hải sản khác. Người làm nghề này phải có kỹ năng sử dụng lưới, bắt cá theo mùa, biết cách chọn địa điểm bắt cá hiệu quả.
Nghề chài lưới là một nghề truyền thống của ngư dân Việt Nam. Đây là công việc sử dụng lưới để bắt cá và hải sản khác từ biển, sông, ao rừng với mong muốn kiếm sống qua việc đánh bắt cá. Để trở thành một người làm nghề chài lưới giỏi, người ta phải có kỹ năng sử dụng lưới linh hoạt, đầy nhạy bén. Kỹ năng sử dụng lưới là yếu tố quan trọng nhất trong nghề chài lưới. Người làm nghề này phải biết cách xếp lưới sao cho hợp lý, không để sóng biển cuốn đi hay các loại cá lớn thoát ra khỏi lưới. Họ phải biết cách xác định vùng cá chạy để đặt lưới sao cho hiệu quả nhất. Ngoài ra, kỹ năng xơi lưới cũng quan trọng, nhằm đảm bảo lưới không bị rối khi đánh bắt cá. Bắt cá theo mùa là một yếu tố quan trọng khác trong nghề chài lưới. Người làm nghề này phải am hiểu về thời tiết, thủy triều và xu hướng di chuyển của cá. Họ phải biết rõ mùa bắt cá hiệu quả như mùa đông, mùa hè hay mùa vụ để chuẩn bị lưới và đánh bắt cá đúng thời điểm, với số lượng và loại cá phù hợp. Việc chọn địa điểm bắt cá cũng là một yếu tố không thể thiếu trong nghề chài lưới. Người làm nghề này phải biết cách tìm ra những khu vực có nguồn cá dồi dào như gần cửa biển, khu vực có nền đá hoặc rừng ngầm. Thông qua kinh nghiệm và sự am hiểu vùng biển, người chài lưới sẽ chọn cho mình những địa điểm có khả năng bắt được nhiều cá nhất. Nghề chài lưới không chỉ đòi hỏi sự khéo léo, kiên nhẫn mà còn đòi hỏi sự am hiểu về biển, cá, thời tiết và môi trường. Những người làm nghề này không chỉ là những người lao động mà họ còn là những người góp phần bảo vệ nguồn cá và duy trì nguồn sống của mình và cộng đồng.
Nghề đánh bắt hải sản: Người dân vùng biển cũng thường đánh bắt các loại hải sản như tôm, cua, ghẹ... bằng các phương pháp như câu, bẫy, lưới rê. Họ phải nắm vững biết cách tìm kiếm, theo dõi di chuyển của các loại hải sản này.
Nghề đánh bắt hải sản là một nghề truyền thống của người dân vùng biển. Họ đã quen thuộc với việc tìm kiếm và theo dõi di chuyển của các loại hải sản như tôm, cua, ghẹ... để có thể bắt được chúng. Người dân vùng biển sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để đánh bắt hải sản. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là câu. Họ thả lưới câu vào nước và chờ đợi cho đến khi có hải sản nhảy vào lưới. Đây là một công việc cần kiên nhẫn và sự nhạy bén để bắt kịp sự xuất hiện của hải sản. Bên cạnh đó, người dân cũng sử dụng các loại bẫy để bắt tôm, cua hay ghẹ. Họ tự chế hoặc mua các chiếc bẫy, sau đó đặt chúng ở những vị trí có nhiều hải sản. Khi hải sản đi qua và bị mắc kẹt trong bẫy, người dân sẽ hò reo vui mừng và hớn hở vì đã có "con mồi" cho gia đình. Lưới rê cũng là một công cụ quan trọng trong nghề đánh bắt hải sản. Người dân sẽ kéo lưới rê ra biển và chờ đợi để bắt kịp những đàn tôm, cua hoặc ghẹ đi qua. Đây là một công việc căng thẳng và vất vả, nhưng người dân vùng biển đã quen thuộc và trở thành những chuyên gia trong việc này. Tìm kiếm và theo dõi di chuyển của các loại hải sản là một kỹ năng không thể thiếu đối với người dân vùng biển. Họ phải nắm vững thông tin về thời tiết, con thủy triều, cũng như biết cách đọc hiểu ngôn ngữ của biển. Chỉ có nhờ vào sự am hiểu này, họ mới có thể sống được từ nghề đánh bắt hải sản và mang về những nguồn thực phẩm quý giá cho gia đình và cộng đồng.
Chế biến sản phẩm từ hải sản: Ngoài việc thu hoạch các loại hải sản, người dân vùng biển còn thường thực hiện các công đoạn chế biến như tẩm ướp, sơ chế, khô hóa hay đóng hộp để bảo quản và tiêu thụ sản phẩm hải sản.
Ở vùng biển, người dân không chỉ tìm kiếm và thu hoạch các loại hải sản làm nguồn sống hàng ngày mà còn biết cách chế biến để tạo ra những sản phẩm hấp dẫn và bảo quản lâu dài. Mỗi công đoạn trong quá trình chế biến đều mang ý nghĩa riêng và cần sự tỉ mỉ và kỹ thuật. Công đoạn tẩm ướp là bước quan trọng giúp gia vị thấm vào từng miếng hải sản. Người dân sử dụng các loại muối, tiêu, tỏi, ớt,...để tạo nên hương vị đặc trưng cho sản phẩm. Qua đó, hải sản được tăng thêm vị đậm đà và kháng khuẩn tự nhiên. Sau khi tẩm ướp, người dân tiến hành công đoạn sơ chế. Hải sản được loại bỏ phần xương, vảy, và các bộ phận không cần thiết khác để làm cho sản phẩm trở nên rõ ràng và thuận tiện sử dụng. Công đoạn này không chỉ tạo nên hình dạng đẹp mắt, mà còn giúp giảm thiểu công việc cho người dùng khi đã có sẵn sản phẩm sẵn sàng sử dụng. Trong khi đó, công đoạn khô hóa và đóng hộp được thực hiện để bảo quản sản phẩm hải sản lâu dài. Người dân nắng khô các loại hải sản như cá, tôm, cua,... để loại bỏ ẩm, đồng thời giúp sản phẩm không bị hỏng trong quá trình bảo quản. Sau đó, hải sản được đóng gói vào hộp hoặc túi chống chất oxy để ngăn chặn việc oxi hóa và duy trì chất lượng sản phẩm. Việc chế biến sản phẩm từ hải sản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho người dân vùng biển mà còn mở ra cơ hội tiêu thụ cho các thị trường khác. Bên cạnh đó, việc chế biến giúp bảo quản hải sản trong thời gian dài và giữ nguyên chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm.